DDC
| 959.703 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Lâm. |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam . Tập 2, 1858 - 1945 / Đinh Xuân Lâm chủ biên, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009. |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một cách hệ thống lịch sử cuộc đấu tranh yêu nước của nhân dân ta vì sự độc lập dân tộc và thống nhất đất nước từ năm 1858-1945. Phản ánh toàn diện cả về chính trị, quân sự, kinh tế, văn hoá, xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-1858-1945-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lễ. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khánh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000063063-4 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000063065 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22926 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32683 |
---|
005 | 202004090913 |
---|
008 | 111128s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405968 |
---|
035 | ##|a1083172600 |
---|
039 | |a20241129091321|bidtocn|c20200409091329|dhuongnt|y20111128100957|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.703|bDIL |
---|
090 | |a959.703|bDIL |
---|
100 | 0 |aĐinh, Xuân Lâm. |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam .|nTập 2,|p1858 - 1945 /|cĐinh Xuân Lâm chủ biên, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009. |
---|
300 | |a383 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một cách hệ thống lịch sử cuộc đấu tranh yêu nước của nhân dân ta vì sự độc lập dân tộc và thống nhất đất nước từ năm 1858-1945. Phản ánh toàn diện cả về chính trị, quân sự, kinh tế, văn hoá, xã hội. |
---|
650 | 07|aLịch sử Việt Nam|y1858-1945|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử cận đại |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Pháp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Lễ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Khánh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000063063-4 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000063065 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063063
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.703 DIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063064
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.703 DIL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000063065
|
K. Việt Nam học
|
|
959.703 DIL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|