DDC
| 959.702 |
Tác giả CN
| Trương, Hữu Quýnh. |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 1, Từ thời nguyên thủy đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh chủ biên, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2010. |
Mô tả vật lý
| 487 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tóm tắt lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858: thời đại nguyên thuỷ, thời đại dựng nước, thời kì bắc thuộc, thời đại phong kiến dân tộc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Trước năm 1858-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đại Doãn. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lễ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Đệ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000056746, 000063057-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22928 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32685 |
---|
005 | 202004101218 |
---|
008 | 111128s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399249 |
---|
035 | ##|a1083170397 |
---|
039 | |a20241129171916|bidtocn|c20200410121817|dtult|y20111128105738|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.702|bTRQ |
---|
090 | |a959.702|bTRQ |
---|
100 | 0 |aTrương, Hữu Quýnh. |
---|
245 | 10|aĐại cương lịch sử Việt Nam.|nTập 1,|pTừ thời nguyên thủy đến năm 1858 /|cTrương Hữu Quýnh chủ biên, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2010. |
---|
300 | |a487 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTóm tắt lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858: thời đại nguyên thuỷ, thời đại dựng nước, thời kì bắc thuộc, thời đại phong kiến dân tộc. |
---|
650 | 07|aLịch sử Việt Nam|yTrước năm 1858|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Cảnh Minh |
---|
700 | 0 |aPhan, Đại Doãn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Lễ |
---|
700 | 0 |aTrần, Bá Đệ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000056746, 000063057-8 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056746
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.702 TRQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063057
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.702 TRQ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000063058
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.702 TRQ
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|