|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22930 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32687 |
---|
005 | 202110041620 |
---|
008 | 111128s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394418 |
---|
035 | ##|a807154330 |
---|
039 | |a20241129140021|bidtocn|c20211004162027|dhuongnt|y20111128111958|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhan, Kế Bính|d1875-1921 |
---|
245 | 10|aViệt Nam phong tục /|cPhan Kế Bính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2011 |
---|
300 | |a474 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aPhong tục tập quán|zViệt Nam |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0|aPhong tục tập quán |
---|
653 | 0|aPhong tục cổ truyền |
---|
653 | 0|aPhong tục |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aVăn hóa và du lịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(6): 000062938-40, 000063051-2, 000063200 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063053 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000062937 |
---|
890 | |a8|b107|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062937
|
K. Việt Nam học
|
|
390.09597 PHB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000062938
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
390.09597 PHB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000062939
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
390.09597 PHB
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000062940
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
390.09597 PHB
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000063051
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
390.09597 PHB
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000063052
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
390.09597 PHB
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
7
|
000063053
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
390.09597 PHB
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
8
|
000063200
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
390.09597 PHB
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào