|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22931 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32688 |
---|
005 | 202012021518 |
---|
008 | 201202s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406171 |
---|
035 | ##|a1083195106 |
---|
039 | |a20241130102736|bidtocn|c20201202151854|dtult|y20111128112347|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp. |
---|
245 | 10|aDụng học Việt ngữ /|cNguyễn Thiện Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a235tr. ;|c19cm |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xSử dụng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aDụng học Việt ngữ |
---|
692 | |a61VIP2VIP |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(10): 000062914, 000063048-9, 000063175-9, 000113751-2 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000063050 |
---|
890 | |a11|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062914
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000063048
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000063049
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000063050
|
K. Việt Nam học
|
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000063175
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000063176
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000063177
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
8
|
000063178
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
|
|
9
|
000063179
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
|
|
10
|
000113752
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào