DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam : Toàn tập: Từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000 / Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê Mậu Hãn. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2010. |
Mô tả vật lý
| 1175tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử Việt Nam qua các giai đoạn: từ thời nguyên thuỷ đến 1858 (thời nguyên thuỷ, dựng nước, thời kỳ Bắc thuộc và chống Bắc thuộc, phong kiến dân tộc), lịch sử giai đoạn 1858-1945, 1945-2000 (chống thực dân Pháp, chống Mỹ, xây dựng đất nước theo định hướng XHCN)... |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Nguyên thuỷ-1858-1945-1945-2000-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mậu Hãn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đại Doãn |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000063036, 000141315 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000063038 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32689 |
---|
008 | 111128s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389665 |
---|
035 | ##|a1083168071 |
---|
039 | |a20241202102902|bidtocn|c20111128115409|dngant|y20111128115409|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bTRQ |
---|
090 | |a959.7|bTRQ |
---|
100 | 0 |aTrương, Hữu Quýnh |
---|
245 | 10|aĐại cương lịch sử Việt Nam :|bToàn tập: Từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000 /|cTrương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê Mậu Hãn. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2010. |
---|
300 | |a1175tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử Việt Nam qua các giai đoạn: từ thời nguyên thuỷ đến 1858 (thời nguyên thuỷ, dựng nước, thời kỳ Bắc thuộc và chống Bắc thuộc, phong kiến dân tộc), lịch sử giai đoạn 1858-1945, 1945-2000 (chống thực dân Pháp, chống Mỹ, xây dựng đất nước theo định hướng XHCN)... |
---|
650 | 07|aLịch sử Việt Nam|yNguyên thuỷ|y1858-1945|y1945-2000|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
700 | 0 |aTrương, Hữu Quýnh |
---|
700 | 0 |aLê, Mậu Hãn |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Cảnh Minh |
---|
700 | 0 |aPhan, Đại Doãn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000063036, 000141315 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000063038 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063036
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 TRQ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000063038
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7 TRQ
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000141315
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 TRQ
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|