- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.9228 NGP
Nhan đề: Tiếng Việt cho người nước ngoài = vietnamese for foreigners :
DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Phúc |
Nhan đề
| Tiếng Việt cho người nước ngoài = vietnamese for foreigners : Chương trình cơ sở : Elementary / Nguyễn Văn Phúc, Đào Văn Hùng, Nguyễn Văn Chính. |
Lần xuất bản
| Tái bản, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. |
Mô tả vật lý
| 246tr. ;30cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Giảng dạy-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000062927-8, 000063033-4 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(2): 000062926, 000063035 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22933 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32690 |
---|
005 | 202004151622 |
---|
008 | 111128s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376335 |
---|
035 | ##|a1083169091 |
---|
039 | |a20241202104421|bidtocn|c20200415162216|dmaipt|y20111128120645|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNGP |
---|
090 | |a495.9228|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Phúc |
---|
245 | 10|aTiếng Việt cho người nước ngoài = vietnamese for foreigners : |bChương trình cơ sở : Elementary /|cNguyễn Văn Phúc, Đào Văn Hùng, Nguyễn Văn Chính. |
---|
250 | |aTái bản, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội , |c2007. |
---|
300 | |a246tr. ;|c30cm |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xGiảng dạy|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000062927-8, 000063033-4 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000062926, 000063035 |
---|
890 | |a6|b68|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062927
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.9228 NGP
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000062928
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.9228 NGP
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000063033
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.9228 NGP
|
Sách
|
4
|
|
|
|
4
|
000063034
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.9228 NGP
|
Sách
|
5
|
|
|
|
5
|
000062926
|
K. Việt Nam học
|
495.9228 NGP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
6
|
000063035
|
K. Việt Nam học
|
495.9228 NGP
|
Sách
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|