DDC 495.9228
Tác giả CN Bùi, Minh Toán.
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.
Lần xuất bản In lần thứ 13
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2011
Mô tả vật lý 279 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Giảng dạy-Thực hành-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Lí thuyết-Thực hành
Từ khóa tự do Bài tập
Từ khóa tự do Ngôn ngữ.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Tiếng Việt thực hành
Khoa Tiếng Italia
Khoa Bộ môn Ngữ Văn
Khoa Bộ môn Ngữ văn Việt Nam
Chuyên ngành .
Chuyên ngành Ngôn ngữ Italia chất lượng cao
Môn học .
Môn học Tiếng Việt trong hành chức
Môn học 61VIP2VIU
Môn học Tiếng Italia học thuật
Tác giả(bs) CN Lê, A.
Tác giả(bs) CN Lê, A
Tác giả(bs) CN Đỗ, Việt Hùng.
Tác giả(bs) CN Đỗ, Việt Hùng
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516010(3): 000063024-5, 000063027
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000063028
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000063029
000 00000cam a2200000 a 4500
00122934
00220
00432691
005202111181440
008111129s2011 vm| vie
0091 0
035|a1456394662
035##|a828778125
039|a20241130090848|bidtocn|c20220504145114|danhpt|y20111129100807|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9228|bBUT
1000 |aBùi, Minh Toán.
24510|aTiếng Việt thực hành /|cBùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.
250|aIn lần thứ 13
260|aHà Nội : |bGiáo dục, |c2011
300|a279 tr. ;|c21 cm.
65017|aTiếng Việt|xGiảng dạy|xThực hành|2TVĐHHN
65017|aTiếng Việt|xLí thuyết|xThực hành
6530 |aBài tập
6530 |aNgôn ngữ.
6530 |aTiếng Việt.
6530 |aTiếng Việt
6530|aTiếng Việt thực hành
690|aTiếng Italia
690|aBộ môn Ngữ Văn
690|aBộ môn Ngữ văn Việt Nam
691|a.
691|aNgôn ngữ Italia chất lượng cao
692|a.
692|aTiếng Việt trong hành chức
692|a61VIP2VIU
692|aTiếng Italia học thuật
693|a.
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aLê, A.
7000 |aLê, A
7000 |aĐỗ, Việt Hùng.
7000 |aĐỗ, Việt Hùng
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516010|j(3): 000063024-5, 000063027
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063028
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000063029
890|a5|b30|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000063024 TK_Tài liệu môn học-MH MH IT 495.9228 BUT Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000063025 TK_Tài liệu môn học-MH MH IT 495.9228 BUT Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000063027 TK_Tài liệu môn học-MH MH IT 495.9228 BUT Tài liệu Môn học 4
4 000063028 K. Ngữ văn Việt Nam 495.9228 BUT Sách 5
5 000063029 K. Việt Nam học 495.9228 BUT Sách 6