|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22936 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32693 |
---|
005 | 202308151150 |
---|
008 | 111129s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401931 |
---|
035 | ##|a1083170402 |
---|
039 | |a20241130170258|bidtocn|c20230815115103|dtult|y20111129102637|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bCOS |
---|
245 | 00|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2011 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xGiảng dạy|xHọc tập|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |a61VIP1IVC |
---|
692 | |a61VIP2BHC |
---|
692 | |aLược sử văn hóa Việt Nam |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aTrần, Quốc Vượng|echủ biên |
---|
700 | 0 |aTô, Ngọc Thanh |
---|
700 | 0 |aLâm, Mỹ Dung |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Chí Bền |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(4): 000063166-9 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(3): 000063119-20, 000063170 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000063121 |
---|
890 | |a8|b221|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063119
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.09597 COS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000063120
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.09597 COS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000063121
|
K. Việt Nam học
|
|
306.09597 COS
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000063166
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
306.09597 COS
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000063167
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
306.09597 COS
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000063168
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 COS
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
7
|
000063169
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 COS
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
8
|
000063170
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.09597 COS
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
|
|
|
|
|
|