DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Diệp, Quang Ban |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Việt : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm. Tập 1 / Diệp Quang Ban chủ biên, Hoàng Văn Thung. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2010. |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Pháp |
Chuyên ngành
| 7220203 |
Môn học
| Phân tích văn bản |
Môn học
| 61FRE3DAN |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Thung |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(5): 000063113-6, 000063431 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000063118, 000063429 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(2): 000063117, 000063430 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22937 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32694 |
---|
005 | 202205061626 |
---|
008 | 111129s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376000 |
---|
035 | ##|a1083191159 |
---|
039 | |a20241130171446|bidtocn|c20220506162642|dtult|y20111129103832|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bDIB |
---|
090 | |a495.9225|bDIB |
---|
100 | 0 |aDiệp, Quang Ban |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Việt : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm.|nTập 1 /|cDiệp Quang Ban chủ biên, Hoàng Văn Thung. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2010. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aPhân tích văn bản |
---|
692 | |a61FRE3DAN |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aHoàng, Văn Thung |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(5): 000063113-6, 000063431 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000063118, 000063429 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000063117, 000063430 |
---|
890 | |a9|b74|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063113
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
495.9225 DIB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063114
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
495.9225 DIB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000063115
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
495.9225 DIB
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000063116
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
495.9225 DIB
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000063117
|
K. Việt Nam học
|
|
495.9225 DIB
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
6
|
000063118
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.9225 DIB
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
7
|
000063429
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.9225 DIB
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
8
|
000063430
|
K. Việt Nam học
|
|
495.9225 DIB
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
|
|
9
|
000063431
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
495.9225 DIB
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
|
|
|
|
|
|