|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2401 |
---|
008 | 031227s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415433 |
---|
039 | |a20241202112305|bidtocn|c20031227000000|dmaipt|y20031227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bKOB |
---|
090 | |a895.63|bKOB |
---|
100 | 1 |aKôbô, Abê. |
---|
245 | 10|aKhuôn mặt người khác /|cKôbô Abê ; Phạm Mạnh Hùng dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb.Đà Nẵng,|c1986. |
---|
300 | |a267tr. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. Văn học Nhật Bản. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào