|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22941 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32698 |
---|
005 | 202201190834 |
---|
008 | 111129s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406172 |
---|
035 | ##|a1083169390 |
---|
039 | |a20241130100715|bidtocn|c20220119083433|dtult|y20111129110932|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bNHA |
---|
245 | 10|aNhập môn ngôn ngữ học / |cMai Ngọc Chừ chủ biên, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có chỉnh lí bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2011 |
---|
300 | |a585 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ học|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aNhập môn Việt ngữ học |
---|
692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học |
---|
692 | |aDụng học Việt ngữ |
---|
700 | 0|aMai, Ngọc Chừ|eChủ biên |
---|
700 | 0|aBùi, Minh Toán |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Ngân Hoa |
---|
700 | 0|aĐỗ, Việt Hùng |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(1): 000063102 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063101 |
---|
890 | |a2|b62|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063101
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
410 NHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000063102
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
410 NHA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
|
|
|
|