DDC 410
Nhan đề Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ chủ biên, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng,...
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1 có chỉnh lí bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2011
Mô tả vật lý 585 tr.; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Giảng dạy-TVĐHHN
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Khoa Bộ môn Ngữ văn Việt Nam
Chuyên ngành Ngữ văn Việt Nam
Môn học Nhập môn Việt ngữ học
Môn học Dẫn luận ngôn ngữ học
Môn học Dụng học Việt ngữ
Tác giả(bs) CN Mai, Ngọc Chừ Chủ biên
Tác giả(bs) CN Bùi, Minh Toán
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ngân Hoa
Tác giả(bs) CN Đỗ, Việt Hùng
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516022(1): 000063102
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000063101
000 00000nam a2200000 a 4500
00122941
00220
00432698
005202201190834
008111129s2011 vm| vie
0091 0
035|a1456406172
035##|a1083169390
039|a20241130100715|bidtocn|c20220119083433|dtult|y20111129110932|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a410|bNHA
24510|aNhập môn ngôn ngữ học / |cMai Ngọc Chừ chủ biên, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng,...
250|aTái bản lần thứ 1 có chỉnh lí bổ sung
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2011
300|a585 tr.;|c21 cm.
65007|aNgôn ngữ học|xGiảng dạy|2TVĐHHN
6530 |aGiáo trình
6530 |aNgôn ngữ học
690|aBộ môn Ngữ văn Việt Nam
691|aNgữ văn Việt Nam
692|aNhập môn Việt ngữ học
692|aDẫn luận ngôn ngữ học
692|aDụng học Việt ngữ
7000|aMai, Ngọc Chừ|eChủ biên
7000|aBùi, Minh Toán
7000|aNguyễn, Thị Ngân Hoa
7000|aĐỗ, Việt Hùng
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(1): 000063102
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063101
890|a2|b62|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000063101 K. Ngữ văn Việt Nam 410 NHA Tài liệu Môn học 1
2 000063102 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 410 NHA Tài liệu Môn học 2