|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22950 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32707 |
---|
005 | 202310180929 |
---|
008 | 111129s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045000656 |
---|
035 | |a1456386354 |
---|
035 | ##|a842169920 |
---|
039 | |a20241202115306|bidtocn|c20231018092953|dmaipt|y20111129143156|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Tác |
---|
245 | 10|aTruyện cổ dân gian dân tộc Dao ở Lai Châu /|cĐỗ Thị Tác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin ,|c2011. |
---|
300 | |a178 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aChi hội văn nghệ dân gian Lai Châu. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xTruyện cổ dân gian|xDân tộc Dao|zLai Châu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062982 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062982
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 DOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào