DDC
| 330.9597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Thịnh |
Nhan đề
| Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 1, Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục , 2011 |
Mô tả vật lý
| 251tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Vị trí địa lí, lãnh thổ, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam. Địa lí dân cư, địa lí công nghiệp, địa lí nông nghiệp và giao thông vận tải. Địa lí quan hệ kinh tế đối ngoại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa kinh tế. |
Từ khóa tự do
| Địa lí xã hội. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Minh Đức |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000063077, 000063453-5 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000063078, 000063448 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(2): 000063079, 000063449 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22952 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32709 |
---|
008 | 111129s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380783 |
---|
035 | ##|a1083165253 |
---|
039 | |a20241202162922|bidtocn|c20111129150203|dngant|y20111129150203|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.9597|bNGT |
---|
090 | |a330.9597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Viết Thịnh |
---|
245 | 10|aGiáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam.|nTập 1,|pPhần đại cương /|cNguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục ,|c2011 |
---|
300 | |a251tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
520 | |aVị trí địa lí, lãnh thổ, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam. Địa lí dân cư, địa lí công nghiệp, địa lí nông nghiệp và giao thông vận tải. Địa lí quan hệ kinh tế đối ngoại. |
---|
650 | 07|aĐịa lí Việt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐịa lí |
---|
653 | 0 |aĐịa kinh tế. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí xã hội. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Minh Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000063077, 000063453-5 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000063078, 000063448 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000063079, 000063449 |
---|
890 | |a8|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063077
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.9597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063078
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
330.9597 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000063079
|
K. Việt Nam học
|
|
330.9597 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000063448
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
330.9597 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000063449
|
K. Việt Nam học
|
|
330.9597 NGT
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000063453
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.9597 NGT
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000063454
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.9597 NGT
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000063455
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.9597 NGT
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|