DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Cần |
Nhan đề
| Văn nghệ dân gian miền Yên Thế / Nguyễn Xuân Cần |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 |
Mô tả vật lý
| 529 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các hình thức văn nghệ dân gian như truyền thuyết dân gian, vè, tục ngữ, ca dao, dân ca... phản ánh về vùng đất, con người Yên Thế và vị thủ lĩnh Hoàng Hoa Thám cùng các tướng lĩnh nghĩa quân trong phong trào khởi nghĩa Yên Thế ở tỉnh Bắc Giang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn nghệ dân gian-Ca dao-Tục ngữ-Kể vè-Yên Thế-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ dân gian. |
Từ khóa tự do
| Dân ca. |
Từ khóa tự do
| Truyền thuyết dân gian. |
Từ khóa tự do
| Kể vè. |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062973 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32712 |
---|
005 | 202310180932 |
---|
008 | 111129s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393990 |
---|
035 | ##|a863372125 |
---|
039 | |a20241130170842|bidtocn|c20231018093230|dmaipt|y20111129151744|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Cần |
---|
245 | 10|aVăn nghệ dân gian miền Yên Thế /|cNguyễn Xuân Cần |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2011 |
---|
300 | |a529 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu các hình thức văn nghệ dân gian như truyền thuyết dân gian, vè, tục ngữ, ca dao, dân ca... phản ánh về vùng đất, con người Yên Thế và vị thủ lĩnh Hoàng Hoa Thám cùng các tướng lĩnh nghĩa quân trong phong trào khởi nghĩa Yên Thế ở tỉnh Bắc Giang. |
---|
650 | 17|aVăn nghệ dân gian|xCa dao|xTục ngữ|xKể vè|zYên Thế|2TVĐHHN |
---|
653 | |aVăn nghệ dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết dân gian. |
---|
653 | 0 |aKể vè. |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062973 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062973
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|