|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22956 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32713 |
---|
005 | 202109150914 |
---|
008 | 111129s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374920 |
---|
035 | ##|a1083195341 |
---|
039 | |a20241129091702|bidtocn|c20210915091407|dhuongnt|y20111129151843|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDIK |
---|
090 | |a398.209597|bDIK |
---|
100 | 0 |aĐinh, Gia Khánh |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Việt Nam /|cĐinh Gia Khánh ; Chu Xuân Diên, Vũ Quang Nhơn. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục ,|c2010 |
---|
300 | |a839 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTrích giảng văn học Việt Nam |
---|
700 | 0 |aVõ, Quang Nhơn |
---|
700 | 0 |aChu, Xuân Diên |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000063068 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063069 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000063070 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063068
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
398.209597 DIK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063069
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
398.209597 DIK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000063070
|
K. Việt Nam học
|
|
398.209597 DIK
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào