DDC
| 495.9221 |
Tác giả CN
| Cao, Xuân Hạo |
Nhan đề
| Tiếng Việt - mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 750tr. : bảng, biểu đồ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Mấy vấn đề phân tích và giải thuyết âm vị học: âm vị trong tiếng Việt, nguyên âm ngắn, đặc trưng ngữ âm của một số phương ngữ tiêu biểu... phân tích ngữ pháp tiếng Việt: cấu trúc của câu và của các ngữ đoạn danh từ, vị từ, giới từ... phân tích ngữ nghĩa trong câu và văn bản tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Ngữ pháp-Ngữ âm-Ngữ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Khoa
| Bộ môn Ngữ văn Việt Nam |
Chuyên ngành
| Ngữ văn Việt Nam |
Môn học
| Dụng học Việt ngữ |
Môn học
| 61VIP2VIP |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516022(9): 000063039-45, 000092788, 000101255 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000063047 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000063046 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22959 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32716 |
---|
005 | 202011230914 |
---|
008 | 111129s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390401 |
---|
035 | ##|a1083168850 |
---|
039 | |a20241129165516|bidtocn|c20201123091428|dtult|y20111129154548|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9221|bCAH |
---|
100 | 0 |aCao, Xuân Hạo |
---|
245 | 10|aTiếng Việt - mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa /|cCao Xuân Hạo. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a750tr. :|bbảng, biểu đồ ;|c24 cm. |
---|
520 | |aMấy vấn đề phân tích và giải thuyết âm vị học: âm vị trong tiếng Việt, nguyên âm ngắn, đặc trưng ngữ âm của một số phương ngữ tiêu biểu... phân tích ngữ pháp tiếng Việt: cấu trúc của câu và của các ngữ đoạn danh từ, vị từ, giới từ... phân tích ngữ nghĩa trong câu và văn bản tiếng Việt |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|xNgữ âm|xNgữ nghĩa |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aDụng học Việt ngữ |
---|
692 | |a61VIP2VIP |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(9): 000063039-45, 000092788, 000101255 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063047 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000063046 |
---|
890 | |a11|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063046
|
K. Việt Nam học
|
|
495.9221 CAH
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
|
|
2
|
000063047
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.9221 CAH
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
|
|
3
|
000063039
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9221 CAH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
4
|
000063040
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9221 CAH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
5
|
000063041
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9221 CAH
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
6
|
000063042
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9221 CAH
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000063043
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9221 CAH
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
8
|
000063044
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9221 CAH
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
9
|
000063045
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9221 CAH
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
10
|
000092788
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9221 CAH
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|