|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22960 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32717 |
---|
005 | 202310101110 |
---|
008 | 111129s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046400400 |
---|
035 | |a1456392317 |
---|
035 | ##|a858914000 |
---|
039 | |a20241201181314|bidtocn|c20231010111006|dmaipt|y20111129155104|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrương, Bi |
---|
245 | 10|aLễ hội truyền thống dân tộc Ê Đê /|cTrương Bi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên ,|c2011. |
---|
300 | |a297 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 10|aLễ hội truyền thống|xDân tộc Ê đê|zTây Nguyên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc Ê Đê. |
---|
653 | 0 |aLễ hội cổ truyền. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062976 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062976
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269597 TRB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào