|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32718 |
---|
005 | 202310161039 |
---|
008 | 111129s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049176456 |
---|
035 | |a1456401693 |
---|
035 | ##|a859846720 |
---|
039 | |a20241201150326|bidtocn|c20231016103927|dmaipt|y20111129160044|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8959|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Nhân Thành |
---|
245 | 10|aVăn hóa các dân tộc ít người Việt Nam /|cPhạm Nhân Thành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí ,|c2011 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc ít người. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062974 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062974
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.8959 PHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào