|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2297 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2404 |
---|
008 | 031227s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376169 |
---|
039 | |a20241130154035|bidtocn|c20031227000000|dhuongnt|y20031227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bDUY |
---|
090 | |a843|bDUY |
---|
100 | 1 |aĐuyma, Alexanđrơ |
---|
245 | 10|aBá tước Môngtơ Crixtô :. |nTập 1 / : |bTiểu thuyết . / |cAlexanđrơ Đuyma |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà nẵng,|c1987. |
---|
300 | |a387 tr.;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000013149 |
---|
890 | |a1|b84|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013149
|
TK_Kho lưu tổng
|
843 DUY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào