• Sách
  • 803 NGY
    Từ điển ngữ văn :

DDC 803
Tác giả CN Nguyễn, Như Ý
Nhan đề Từ điển ngữ văn : dùng cho học sinh, sinh viên / Nguyễn Như Ý chủ biên ; Đỗ Việt Hùng, Chu Huy.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục , 2011
Mô tả vật lý 359tr. ; 21 cm
Tóm tắt Trình bày các khái niệm cơ bản liên quan đến việc dạy và học môn ngữ văn trong nhà trường. Các thuật ngữ thông dụng và thuật trong sách giáo khoa ngữ văn được giải nghĩa đơn giản, dễ hiểu.
Thuật ngữ chủ đề Ngữ văn-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ văn
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Chu, Huy
Tác giả(bs) CN Đỗ, Việt Hùng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000062930-1
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000062929
000 00000cam a2200000 a 4500
00122977
0021
00432735
008111130s2011 vm| vie
0091 0
035|a1456411867
035##|a1083169552
039|a20241202145345|bidtocn|c20111130145846|dngant|y20111130145846|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a803|bNGY
090|a803|bNGY
1000 |aNguyễn, Như Ý
24510|aTừ điển ngữ văn :|bdùng cho học sinh, sinh viên /|cNguyễn Như Ý chủ biên ; Đỗ Việt Hùng, Chu Huy.
260|aHà Nội :|bGiáo dục ,|c2011
300|a359tr. ;|c21 cm
520|aTrình bày các khái niệm cơ bản liên quan đến việc dạy và học môn ngữ văn trong nhà trường. Các thuật ngữ thông dụng và thuật trong sách giáo khoa ngữ văn được giải nghĩa đơn giản, dễ hiểu.
65007|aNgữ văn|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aNgữ văn
6530 |aTừ điển
7000 |aChu, Huy
7000 |aĐỗ, Việt Hùng
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000062930-1
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000062929
890|a3|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000062929 K. Ngữ văn Việt Nam 803 NGY Sách 1
2 000062930 TK_Tiếng Việt-VN 803 NGY Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000062931 TK_Tiếng Việt-VN 803 NGY Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào