• Sách
  • 803 LEH
    Từ điển thuật ngữ văn học /

DDC 803
Tác giả CN Lê, Bá Hán
Nhan đề Từ điển thuật ngữ văn học / Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi.
Lần xuất bản In lần thứ 5.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục , 2011.
Mô tả vật lý 451tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Giới thiệu và giải thích thuật ngữ văn học thường dùng trong sách, báo chí, các công trình nghiên cứu phê bình văn học,... được sắp xếp theo trật tự a, b, c,...
Thuật ngữ chủ đề Văn học-Thuật ngữ-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Thuật ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Văn học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Khắc Phi.
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Sử.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000062932-4
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000062936
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000062935
000 00000cam a2200000 a 4500
00122978
0021
00432736
008111130s2011 vm| vie
0091 0
020|c120000đồng.
035|a1456405399
035##|a1083170940
039|a20241129084622|bidtocn|c20111130150619|dngant|y20111130150619|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a803|bLEH
090|a803|bLEH
1000 |aLê, Bá Hán
24510|aTừ điển thuật ngữ văn học /|cLê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi.
250|aIn lần thứ 5.
260|aHà Nội :|bGiáo dục ,|c2011.
300|a451tr. ;|c21 cm.
520|aGiới thiệu và giải thích thuật ngữ văn học thường dùng trong sách, báo chí, các công trình nghiên cứu phê bình văn học,... được sắp xếp theo trật tự a, b, c,...
65017|aVăn học|xThuật ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aThuật ngữ.
6530 |aTừ điển.
6530 |aVăn học
7000 |aNguyễn, Khắc Phi.
7000 |aTrần, Đình Sử.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000062932-4
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000062936
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000062935
890|a5|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000062932 TK_Tiếng Việt-VN 803 LEH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000062933 TK_Tiếng Việt-VN 803 LEH Sách 2
3 000062934 TK_Tiếng Việt-VN 803 LEH Sách 3
4 000062935 K. Việt Nam học 803 LEH Sách 4
5 000062936 K. Ngữ văn Việt Nam 803 LEH Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào