• Sách
  • 390.03 NGY
    Từ điển văn hóa, phong tục cổ truyền Việt Nam /

DDC 390.03
Tác giả CN Nguyễn, Như Ý.
Nhan đề Từ điển văn hóa, phong tục cổ truyền Việt Nam / Nguyễn Như Ý, Chu Huy.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2011.
Mô tả vật lý 439 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Khảo cứu và miêu tả ngắn gọn hơn 2000 mục từ phản ánh các phạm trù, các khái niệm, các sự vật, hiện tượng gắn liền với hoạt động sản xuất vật chất và sản xuất tinh thần của con người Việt Nam trong tiến trình hình thành và phát triển về: công cụ sản xuất, các lối thức riêng trong ăn mặc, cư trú, các phong tục, lễ nghi, tập quán gắn với vòng đời...
Thuật ngữ chủ đề Phong tục cổ truyền-Việt Nam-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa cổ truyền-Việt Nam-Từ điển
Từ khóa tự do Phong tục cổ truyền
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Văn hóa cổ truyền
Tác giả(bs) CN Chu, Huy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000063423
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000063422
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000063421
000 00000cam a2200000 a 4500
00122979
0021
00432737
005202003090929
008111130s2011 vm| vie
0091 0
035|a1456411356
035##|a1083195400
039|a20241130161910|bidtocn|c20200309092945|dhuongnt|y20111130151506|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a390.03|bNGY
090|a390.03|bNGY
1000 |aNguyễn, Như Ý.
24510|aTừ điển văn hóa, phong tục cổ truyền Việt Nam /|cNguyễn Như Ý, Chu Huy.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2011.
300|a439 tr. ;|c21 cm.
520|aKhảo cứu và miêu tả ngắn gọn hơn 2000 mục từ phản ánh các phạm trù, các khái niệm, các sự vật, hiện tượng gắn liền với hoạt động sản xuất vật chất và sản xuất tinh thần của con người Việt Nam trong tiến trình hình thành và phát triển về: công cụ sản xuất, các lối thức riêng trong ăn mặc, cư trú, các phong tục, lễ nghi, tập quán gắn với vòng đời...
65007|aPhong tục cổ truyền|zViệt Nam|vTừ điển|2TVĐHHN
65007|aVăn hóa cổ truyền|zViệt Nam|vTừ điển
6530 |aPhong tục cổ truyền
6530 |aTừ điển
6530 |aVăn hóa cổ truyền
7000 |aChu, Huy
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063423
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063422
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000063421
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000063421 K. Việt Nam học 390.03 NGY Sách 1
2 000063422 K. Ngữ văn Việt Nam 390.03 NGY Sách 2
3 000063423 TK_Tiếng Việt-VN 390.03 NGY Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào