|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32766 |
---|
005 | 202205191548 |
---|
008 | 220519s1992 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9688590762 |
---|
035 | |a1456377827 |
---|
035 | ##|a30102514 |
---|
039 | |a20241129170913|bidtocn|c20220519154842|dhuongnt|y20111202090830|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a972.09|bBER |
---|
090 | |a972.09|bBER |
---|
100 | 1 |aBernecker, Walther L.,|d1947. |
---|
245 | 13|aDe agiotistas y empresarios :|ben torno de la temprana industrialización mexicana (siglo xix) /|cWalther L. Bernecker ; traducción de Perla Chinchilla Pawling. |
---|
260 | |aMexico :|bUniversidad Iberoamericana, Departamento de Historia ,|c1992. |
---|
300 | |a377 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aChính trị Mê hi cô|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aKinh tế Mê hi cô|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aIndustries|zMexico|xHistory|y19th century. |
---|
650 | 10|aMexico|xCommercial policy. |
---|
650 | 10|aMexico|xEconomic policy. |
---|
653 | 0 |aLịch sử México. |
---|
653 | 0 |aKinh tế México. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050786 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050786
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
972.09 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào