DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Trần, Gia Linh. |
Nhan đề
| Câu đối dân gian truyền thống Việt Nam / Trần Gia Linh sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Văn học dân tộc , 2011. |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Tổng quan về câu đối dân gian, các thể loại câu đối dân gian truyền thống dùng trong những dịp mừng xuân, phúng viếng, khao vọng và câu đối dân gian về cảnh đẹp, con người, làng nghề truyền thống, đặc sản quê hương Việt Nam. Đồng thời thống kê, sưu tầm, chú giải một số câu đối dân gian truyền thống được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Câu đối-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Từ khóa tự do
| Câu đối. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062985 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23007 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32768 |
---|
005 | 201801151434 |
---|
008 | 111202s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000630 |
---|
035 | |a1456381535 |
---|
035 | ##|a1083170511 |
---|
039 | |a20241129091817|bidtocn|c20180115143430|dhuett|y20111202095924|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRL |
---|
090 | |a398.209597|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Gia Linh. |
---|
245 | 10|aCâu đối dân gian truyền thống Việt Nam /|cTrần Gia Linh sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn học dân tộc ,|c2011. |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aTổng quan về câu đối dân gian, các thể loại câu đối dân gian truyền thống dùng trong những dịp mừng xuân, phúng viếng, khao vọng và câu đối dân gian về cảnh đẹp, con người, làng nghề truyền thống, đặc sản quê hương Việt Nam. Đồng thời thống kê, sưu tầm, chú giải một số câu đối dân gian truyền thống được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xCâu đối|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aCâu đối. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062985 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062985
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|