|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32770 |
---|
008 | 111202s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045900215 |
---|
035 | |a1456385055 |
---|
035 | ##|a857804382 |
---|
039 | |a20241201162323|bidtocn|c20111202101816|dngant|y20111202101816|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92203|bNGT |
---|
090 | |a495.92203|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tú |
---|
245 | 10|aSổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình /|cNguyễn Tú. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động ,|c2011 |
---|
300 | |a369 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xNgôn ngữ|xTiếng nói|zQuảng Bình|2TVĐHHN |
---|
651 | |aQuảng Bình. |
---|
653 | 0 |aSổ tay. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062972 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062972
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92203 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào