|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23011 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32772 |
---|
005 | 202004150930 |
---|
008 | 111202s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000906 |
---|
035 | |a1456404535 |
---|
035 | ##|a1083197184 |
---|
039 | |a20241129083819|bidtocn|c20200415093056|danhpt|y20111202102859|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bYEG |
---|
100 | 0 |aYên Giang |
---|
245 | 10|aKho tàng văn học dân gian Hà Tây : Truyện kể dân gian. |nQuyển 2 / |cYên Giang chủ nhiệm công trình ; Dương Kiều Minh, Minh Nhương, Đoàn Công Hoạt, Vũ Quang Dũng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a295 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xTruyện kể|zHà Tây|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHà Tây. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện kể. |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Dũng |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Công Hoạt. |
---|
700 | 0 |aDương, Kiều Minh. |
---|
700 | 0 |aMinh Hương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062980 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062980
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 YEG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|