|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32773 |
---|
005 | 202007031605 |
---|
008 | 111202s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083199001 |
---|
039 | |a20200703160549|banhpt|c20200421094750|dtult|y20111202103156|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909|bALM |
---|
245 | 00|aAlmanach những nền văn minh thế giới /|cHoàng Minh Thảo, Đinh Ngọc Lân, Nguyễn Vinh Phúc, |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin ,|c2011. |
---|
300 | |a2230 tr. ;|c32 cm |
---|
650 | 07|aVăn minh thế giới|vSách tra cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aAlmanach |
---|
653 | 0 |aVăn minh thế giới |
---|
700 | 0 |aĐinh, Ngọc Lân |
---|
700 | 0 |aĐức, Thông |
---|
700 | 0 |aHoàng, Minh Thảo |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Vinh Phúc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063411 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063410 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063410
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
909 ALM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000063411
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
909 ALM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|