|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23016 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32777 |
---|
005 | 202004171630 |
---|
008 | 111202s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046400042 |
---|
035 | ##|a858914083 |
---|
039 | |a20200417163058|bmaipt|c20200417163027|dmaipt|y20111202105423|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Tùng. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Dừa Lạng /|cNguyễn Thanh Tùng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên , |c2011. |
---|
300 | |a303 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về vùng đất, thiên nhiên, con người và biểu hiện của văn hoá dân gian vùng Dừa Lạng thuộc tỉnh Nghệ An. Sưu tầm một số bài ca dao, vè, thơ văn về Dừa Lạng và ở Dừa Lạng. |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian|xVăn hoá vật thể|zNghệ An. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xVăn hoá phi vật thể|zNghệ An|2TVĐHHN |
---|
651 | |aNghệ An. |
---|
651 | |aDừa Lạng. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá phi vật thể. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá vật thể. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062975 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062975
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|