|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23018 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32779 |
---|
005 | 202310101039 |
---|
008 | 111202s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045900109 |
---|
035 | |a1456376118 |
---|
035 | ##|a830024171 |
---|
039 | |a20241203082457|bidtocn|c20231010103921|dmaipt|y20111202110337|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn An |
---|
245 | 10|aDi sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An /|cTrần Văn An. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động ,|c2010. |
---|
300 | |a388 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xTục lệ|xTín ngưỡng|zHội An|2TVĐHHN |
---|
651 | 0|aViệt Nam. |
---|
651 | 0|aHội An. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aDi sản. |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aTục lệ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062969 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062969
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào