|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32781 |
---|
005 | 202006040852 |
---|
008 | 111202s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000685 |
---|
035 | |a1456396993 |
---|
035 | ##|a884570286 |
---|
039 | |a20241202144626|bidtocn|c20200604085207|dhuongnt|y20111202111123|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRK |
---|
090 | |a398.209597|bTRK |
---|
100 | 0 |aTrần, Việt Kỉnh. |
---|
245 | 10|aThơ ca dân gian trữ tình trên vùng đất Khánh Hòa /|cTrần Việt Kỉnh sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a173 tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian Việt Nam|vThơ ca dân gian|zKhánh Hoà|2TVĐHHN |
---|
651 | |aKhánh Hòa. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ ca dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000062971 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào