|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23022 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32783 |
---|
005 | 202310180928 |
---|
008 | 111202s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045000496 |
---|
035 | |a1456412818 |
---|
035 | ##|a823260460 |
---|
039 | |a20241129164040|bidtocn|c20231018092847|dmaipt|y20111202112006|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bHAT |
---|
100 | 0 |aHà, Đình Tỵ |
---|
245 | 10|aTruyện cổ người Tày - người Thái tỉnh Yên Bái /|cHà Đình Tỵ |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2011. |
---|
300 | |a235 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|vDân tộc Tày|vDân tộc Thái|zYên Bái|2TVĐHHN |
---|
651 | |aYên Bái. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062964 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062964
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 HAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào