- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 305.899 NGS
Nhan đề: Luật tục và công cuộc phát triển kinh tế xã hội Raglai /
DDC
| 305.899 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Sang. |
Nhan đề
| Luật tục và công cuộc phát triển kinh tế xã hội Raglai / Nguyễn Thế Sang. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội :Văn hóa dân tộc ,2010. |
Mô tả vật lý
| 445 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Khái quát về văn hoá xã hội và luật tục Raglai, đặc biệt là các luật tục trong quan hệ vợ chồng, gia đình, xã hội, cưới hỏi, của cải, sở hữu ruộng rẫy núi rừng, bảo vệ nguồn nước, môi trường sinh thái, thú rừng và các luật tục trong xử lí các tội phạm về tình dục, loạn luân, trộm cắp... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Luật tục-Dân tộc Gia Rai-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Khánh Hòa. |
Từ khóa tự do
| Luật tục. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Gia Rai. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062986 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23024 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32785 |
---|
008 | 111202s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000531 |
---|
035 | |a1456391815 |
---|
035 | ##|a863629167 |
---|
039 | |a20241202133954|bidtocn|c20111202112839|dngant|y20111202112839|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.899|bNGS |
---|
090 | |a305.899|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thế Sang. |
---|
245 | 10|aLuật tục và công cuộc phát triển kinh tế xã hội Raglai /|cNguyễn Thế Sang. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hóa dân tộc ,|c2010. |
---|
300 | |a445 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aKhái quát về văn hoá xã hội và luật tục Raglai, đặc biệt là các luật tục trong quan hệ vợ chồng, gia đình, xã hội, cưới hỏi, của cải, sở hữu ruộng rẫy núi rừng, bảo vệ nguồn nước, môi trường sinh thái, thú rừng và các luật tục trong xử lí các tội phạm về tình dục, loạn luân, trộm cắp... |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLuật tục|xDân tộc Gia Rai|2TVĐHHN |
---|
651 | |aKhánh Hòa. |
---|
653 | 0 |aLuật tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Gia Rai. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062986 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062986
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
305.899 NGS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|