|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23026 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32787 |
---|
008 | 111202s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049163333 |
---|
035 | |a1456405222 |
---|
035 | ##|a882229378 |
---|
039 | |a20241130100033|bidtocn|c20111202113620|dngant|y20111202113620|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.0959749|bLEL |
---|
090 | |a390.0959749|bLEL |
---|
100 | 0 |aLê, Nguyễn Lưu |
---|
245 | 10|aKhoán định - hương ước và nếp sống văn hóa làng xứ Huế thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX /|cLê Nguyễn Lưu |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại ,|c2011. |
---|
300 | |a514 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xVăn hóa làng|zThừa Thiên Huế|2TVĐHHN |
---|
651 | |aThừa Thiên Huế. |
---|
653 | 0 |aHương ước. |
---|
653 | 0 |aKhoán định. |
---|
653 | 0 |aNếp sống. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa làng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062970 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062970
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.0959749 LEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào