|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23051 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32816 |
---|
005 | 202205191555 |
---|
008 | 220519s2001 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9701872606 |
---|
035 | |a1456391816 |
---|
035 | ##|a127177574 |
---|
039 | |a20241129104512|bidtocn|c20220519155521|dhuongnt|y20111205100812|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a808.06|bPER |
---|
090 | |a808.06|bPER |
---|
100 | 1 |aPérez Stadelmann, Cristina. |
---|
245 | 10|aAmarillo /|cCristina Pérez Stadelmann ; Pablo Rulfo. |
---|
260 | |aMéxico :|bFundación Juan Rulfo ,|c2001. |
---|
300 | |a22p. :|bil. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học thiếu nhi|vSưu tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSưu tập. |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000062164 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062164
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
808.06 PER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào