|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23054 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32819 |
---|
005 | 202205191558 |
---|
008 | 220519s2001 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9701872487 SEP |
---|
035 | |a1456382082 |
---|
035 | ##|a1003649521 |
---|
039 | |a20241130164254|bidtocn|c20220519155807|dhuongnt|y20111205110240|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a863|bBRA |
---|
090 | |a863|bBRA |
---|
100 | 1 |aBraz, Júlio Emílio. |
---|
245 | 10|aEn la oscuridad /|cJúlio Emílio Braz ; Secretaría de Educacioń Pública. |
---|
260 | |aMéxico, D.F. :|bSEP ,|c2001. |
---|
300 | |a76 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000062187 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062187
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 BRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào