DDC
| 769 |
Nhan đề
| Arte, ciencia y técnica V. |
Lần xuất bản
| 3. ed. |
Thông tin xuất bản
| México, D.F. :Secretaría de Educatión Pública ,1999. |
Mô tả vật lý
| 80 p. :col. ill. ;28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Grabados. |
Thuật ngữ chủ đề
| Música. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật-Âm nhạc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Thiết kế. |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật in. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB(1): 000062134 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23060 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32825 |
---|
005 | 202205191600 |
---|
008 | 220519s1999 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9682925479 |
---|
035 | |a1456374955 |
---|
035 | ##|a298984280 |
---|
039 | |a20241130155845|bidtocn|c20220519160051|dhuongnt|y20111205113144|ztult |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a769|bART |
---|
090 | |a769|bART |
---|
245 | 00|aArte, ciencia y técnica V. |
---|
250 | |a3. ed. |
---|
260 | |aMéxico, D.F. :|bSecretaría de Educatión Pública ,|c1999. |
---|
300 | |a80 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aGrabados. |
---|
650 | 00|aMúsica. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xÂm nhạc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThiết kế. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật in. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000062134 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062134
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
769 ART
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào