|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32840 |
---|
005 | 202311091607 |
---|
008 | 111206s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045900260 |
---|
035 | |a1456373435 |
---|
035 | ##|a878116965 |
---|
039 | |a20241130160801|bidtocn|c20231109160719|dmaipt|y20111206145659|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHOT |
---|
100 | 0 |aHồ, Đức Thọ |
---|
245 | 10|aCàn Hải linh từ /|cHồ Đức Thọ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2011. |
---|
300 | |a250 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLễ hội|zCàn Hải|2TVĐHHN |
---|
651 | |aCàn Hải. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aLinh từ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000062963 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062963
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.09597 HOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào