|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23084 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32850 |
---|
008 | 111208s1980 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a849624640X |
---|
035 | |a1456375030 |
---|
035 | ##|a17420853 |
---|
039 | |a20241129091351|bidtocn|c20111208083151|dngant|y20111208083151|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a910.9|bDIC |
---|
090 | |a910.9|bDIC |
---|
100 | 1 |aDickens, Charles,|d1812-1870. |
---|
245 | 10|aHistoria de dos ciudades /|cCharles Dickens. |
---|
260 | |aBarcelona :|bRamón Sopena ,|c1980. |
---|
300 | |a360 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aĐịa lí Mê hi cô|xCon người|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐịa lý. |
---|
653 | 0 |aLịch sử thành phố. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050077 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050077
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
910.9 DIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào