DDC
| 651.75 |
Tác giả CN
| Seglin, Jeffrey L., |
Nhan đề
| The AMA handbook of business letters / Jeffrey L. Seglin with Edward Coleman. |
Nhan đề khác
| American Management Association handbook of business letters |
Nhan đề khác
| Handbook of business letters |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : AMACOM, c2002 |
Mô tả vật lý
| xviii, 519 p. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Commercial correspondence-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Letter writing-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại-Thư tín-Sổ tay-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Thư tín |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Coleman, Edward, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000003994-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 233 |
---|
005 | 202104021454 |
---|
008 | 031210s2002 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0814406653 |
---|
035 | |a957227633 |
---|
035 | ##|a1083186857 |
---|
039 | |a20241125214158|bidtocn|c20210402145414|danhpt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a651.75|221|bSEG |
---|
100 | 1 |aSeglin, Jeffrey L.,|d1956- |
---|
245 | 14|aThe AMA handbook of business letters /|cJeffrey L. Seglin with Edward Coleman. |
---|
246 | 30|aAmerican Management Association handbook of business letters |
---|
246 | 30|aHandbook of business letters |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bAMACOM,|cc2002 |
---|
300 | |axviii, 519 p. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 499-502) and index. |
---|
538 | |aSystem requirements for accompanying computer disk: Word 6.0 for Windows 95, either PC or Mac. |
---|
650 | 10|aCommercial correspondence|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aLetter writing|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aThương mại|xThư tín|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aThư tín |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
700 | 1 |aColeman, Edward,|d1968- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000003994-6 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003994
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
651.75 SEG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003995
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
651.75 SEG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003996
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
651.75 SEG
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|