• Sách
  • 923.1597 GIA
    Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :

DDC 923.1597
Nhan đề Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác -Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
Lần xuất bản Tái bản có sửa chữa, bổ sung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia- Sự thật , 2011.
Mô tả vật lý 286 tr. ; 20cm
Tùng thư Bộ giáo dục và đào tạo.
Thuật ngữ chủ đề Tư tưởng Hồ Chí Minh-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tư tưởng Hồ Chí Minh
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(35): 000063304, 000063311, 000063327-8, 000063330, 000063340, 000063342, 000063344, 000063346, 000063380, 000063383-4, 000063395, 000063602-3, 000063605, 000063608, 000063611, 000063616, 000063624, 000063627, 000063727, 000063731, 000063739, 000063753, 000063762, 000063767, 000063771, 000063774, 000063780, 000063782, 000063786, 000063789, 000063793, 000063798
000 00000cam a2200000 a 4500
00123102
0021
00432869
008111208s2011 vm| eng
0091 0
035|a1456405774
035##|a795906302
039|a20241129133626|bidtocn|c20111208144720|dngant|y20111208144720|zsvtt
0410|avie
044|avm
08204|a923.1597|bGIA
090|a923.1597|bGIA
24510|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :|bdành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác -Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
250|aTái bản có sửa chữa, bổ sung.
260|aHà Nội :|bChính trị Quốc gia- Sự thật ,|c2011.
300|a286 tr. ;|c20cm
490|aBộ giáo dục và đào tạo.
6000 |aHồ, Chí Minh|xTư tưởng
65007|aTư tưởng Hồ Chí Minh|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aTư tưởng Hồ Chí Minh
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(35): 000063304, 000063311, 000063327-8, 000063330, 000063340, 000063342, 000063344, 000063346, 000063380, 000063383-4, 000063395, 000063602-3, 000063605, 000063608, 000063611, 000063616, 000063624, 000063627, 000063727, 000063731, 000063739, 000063753, 000063762, 000063767, 000063771, 000063774, 000063780, 000063782, 000063786, 000063789, 000063793, 000063798
890|a35|b831|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000063304 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 3
2 000063311 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 5
3 000063327 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 12
4 000063328 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 13
5 000063330 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 15
6 000063340 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 20
7 000063342 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 22
8 000063344 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 24
9 000063346 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 26
10 000063380 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 GIA Sách 31

Không có liên kết tài liệu số nào