|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32871 |
---|
005 | 201811151409 |
---|
008 | 111208s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383267 |
---|
035 | ##|a1083166949 |
---|
039 | |a20241130171124|bidtocn|c20181115140910|danhpt|y20111208153152|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bGIA |
---|
110 | 2 |aBộ giáo dục và đào tạo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật ,|c2011. |
---|
300 | |a259 tr. ;|c21cm |
---|
500 | |a22000 VND |
---|
650 | 10|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xĐường lối cách mạng|xChủ nghĩa cộng sản|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa cộng sản |
---|
653 | 0 |aĐường lối cách mạng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000063525, 000063536, 000063700, 000063842 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000060704, 000063500 |
---|
890 | |a6|b174|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063525
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
32
|
|
|
2
|
000063536
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
34
|
|
|
3
|
000063700
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
53
|
|
|
4
|
000063842
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
87
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|