DDC
| 294.30951 |
Tác giả CN
| 凌,海成 |
Nhan đề
| 中国佛教 / 凌海成。 |
Thông tin xuất bản
| 北京 :五洲传播出版社 ,2005 |
Mô tả vật lý
| 144 p. :ill. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo phật-Trung Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Đạo phật |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108273 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32875 |
---|
005 | 202111080937 |
---|
008 | 111214s2005 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508508122 |
---|
035 | |a1456374922 |
---|
039 | |a20241202133529|bidtocn|c20211108093636|dmaipt|y20111214100157|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a294.30951|bLIN |
---|
100 | 0 |a凌,海成 |
---|
245 | 10|a中国佛教 /|c凌海成。 |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社 ,|c2005 |
---|
300 | |a144 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aĐạo phật|xTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐạo phật |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108273 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000108273
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
294.30951 LIN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào