Ký hiệu xếp giá
| 495.68 VUM |
Tác giả CN
| Vũ, Hoàng Minh. |
Nhan đề
| Xây dựng ứng dụng luyện thi trắc nghiệm năng lực tiếng Nhật trên điện thoại di động /Vũ Hoàng Minh ; Nguyễn Khang Cường hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 40tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Năng lực tiếng Nhật. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Luyện thi trắc nghiệm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Luyện thi |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000060617 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23119 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 32904 |
---|
008 | 111214s2011 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169908 |
---|
039 | |a20111214150510|btult|y20111214150510|zsvtt |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bVUM |
---|
090 | |a495.68|bVUM |
---|
100 | 0 |aVũ, Hoàng Minh. |
---|
245 | 10|aXây dựng ứng dụng luyện thi trắc nghiệm năng lực tiếng Nhật trên điện thoại di động /|cVũ Hoàng Minh ; Nguyễn Khang Cường hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a40tr. ;|c30cm. |
---|
653 | |aNăng lực tiếng Nhật. |
---|
653 | |aLuyện thi trắc nghiệm. |
---|
653 | |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | |aLuyện thi |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000060617 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060617
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.68 VUM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|