Ký hiệu xếp giá
| 448.1 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Nhân. |
Nhan đề
| Tài liệu bổ trợ môn từ Pháp tiếng Pháp (Morphologie) = Syllabus de cours de morphologie:Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường /Nguyễn Văn Nhân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 102tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ nguyên học. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000062396 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23124 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 32913 |
---|
005 | 202412090945 |
---|
008 | 111214s2011 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407907 |
---|
039 | |a20241209094519|btult|c20241129162838|didtocn|y20111214153755|zsvtt |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.1|bNGN |
---|
090 | |a448.1|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Nhân. |
---|
245 | 1|aTài liệu bổ trợ môn từ Pháp tiếng Pháp (Morphologie) = Syllabus de cours de morphologie:|bĐề tài nghiên cứu khoa học cấp trường /|cNguyễn Văn Nhân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a102tr. ;|c30cm. |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTừ vựng. |
---|
653 | |aTừ nguyên học. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000062396 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062396
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
448.1 NGN
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|