|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2313 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2420 |
---|
005 | 201902151638 |
---|
008 | 031227s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380060 |
---|
039 | |a20241201150130|bidtocn|c20190215163847|dhuett|y20031227000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bXVI |
---|
090 | |a891.73|bXVI |
---|
100 | 1 |aXvirđôv, Gheorghi. |
---|
245 | 10|aNhững người bị kết án bất tử :|bTiểu thuyết /|cGheorghi Xvirđôv ; Đào Mai dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c1986. |
---|
300 | |a290 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiểu thuyết Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết Nga. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aĐào, Mai|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào