|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23130 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32940 |
---|
005 | 201812040835 |
---|
008 | 111215s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405743 |
---|
035 | ##|a1083183457 |
---|
039 | |a20241130170514|bidtocn|c20181204083539|danhpt|y20111215093002|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bDON |
---|
100 | 1 |aDôn, Nhuôn. |
---|
245 | 10|aKý sự của đại sứ quán Thái Lan tại Hà Nội /|cDôn Nhuôn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2011. |
---|
300 | |a342 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xKí sự|xĐại sứ quán|zThái Lan|zHà Nội|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
651 | 4|aThái Lan. |
---|
653 | 0 |aĐại sứ quán. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aKí sự. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000063259, 000063291 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000063291
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9228 DON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000063259
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9228 DON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào