- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.9223 TUD
Nhan đề: Từ điển Tiếng Việt :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32956 |
---|
008 | 111216s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1881608018 |
---|
035 | |a1456400085 |
---|
035 | ##|a1083166047 |
---|
039 | |a20241129083831|bidtocn|c20111216091013|dhueltt|y20111216091013|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTUD |
---|
090 | |a495.9223|bTUD |
---|
110 | |aTrung tâm từ điển học |
---|
245 | 10|aTừ điển Tiếng Việt :|b41300 mục từ /|cHoàng Phê ; Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh,... |
---|
250 | |aIn lần thứ ba, có sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bnxb. Đà Nẵng.Trung tâm Từ điển học,|c2010 |
---|
300 | |a1562tr. ;|c21cm |
---|
650 | |aTiếng Việt|vTừ điển |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aPhạm, Thị Thuỷ |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Tuyền Linh |
---|
700 | 0 |aVũ, Xuân Lương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000063189, 000063208 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000063189
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000063208
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|