|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23135 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 32981 |
---|
005 | 202111301005 |
---|
008 | 111219s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407908 |
---|
039 | |a20241129130816|bidtocn|c20211130100514|dtult|y20111219083217|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bVUC |
---|
090 | |a306.09597|bVUC |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Cân, |
---|
245 | 00|aBộ đề thi trắc nghiệm môn Cơ sở văn hóa Việt Nam :|bĐề tài khoa học cấp trường /|cVũ Ngọc Cân, Trần Ngọc Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a62 tr. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Bộ môn ngữ văn Việt Nam. |
---|
500 | |aLưu nội sinh, không phục vụ SV (đề thi đang sử dụng) |
---|
500 | |aTL không phục vụ SV |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xĐề thi|xTrắc nghiệm|vNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aCơ sở văn hóa|xĐề thi|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xĐề thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aĐề thi trắc nghiệm |
---|
653 | 0 |aCơ sở văn hóa |
---|
653 | 0 |aĐề thi. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xBộ môn Ngữ Văn Việt Nam|2TVĐHHN |
---|
655 | 7|aĐề tài|xBộ môn ngữ văn Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aTrần, Ngọc Châu. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079952 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(4): 000041694, 000063197, 000079946, 000079949 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041694
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
306.09597 VUC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000063197
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
306.09597 VUC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079949
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
306.09597 VUC
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000079952
|
NCKH_Đề tài
|
|
306.09597 VUC
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000079946
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
306.09597 VUC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|