|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23174 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33041 |
---|
005 | 202205191632 |
---|
008 | 220519s2001 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789680116553 |
---|
035 | ##|a51501567 |
---|
039 | |a20220519163231|bhuongnt|c20111222142226|dngant|y20111222142226|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a372.9|bHIS |
---|
090 | |a372.9|bHIS |
---|
245 | 10|aHistoria :|bcuarto grado /|ccoordinación editorial, Felipe Garrido. |
---|
250 | |a2. ed., rev. |
---|
260 | |aMéxico :|bSecretaria de Educacion Publica,|c2001. |
---|
300 | |a175 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
651 | |aMexico|xHistory|vJuvenile literature. |
---|
651 | |aMexico|xHistory|xStudy and teaching (Elementary). |
---|
653 | |aLịch sử. |
---|
653 | |aGiáo dục tiểu học. |
---|
700 | 1 |aGarrido, Felipe. |
---|
710 | |aMexico.|bSecretaría de Educación Pública. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000062195 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062195
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
372.9 HIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào