Nhan đề
| Triết học / Viện khoa học xã hội Việt nam - Việt Triết học. |
Thông tin xuất bản
| Viện khoa học xã hội Việt nam - Việt Triết học. |
Mô tả vật lý
| 88 tr ; 30 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học-TVĐHHN |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(61): 000072416-26, 000074671-6, 000076005-6, 000082750, 000082752, 000083981-6, 000085533-5, 000087703, 000087705, 000088455, 000088457-60, 000092664, 000098803, 000098832, 000099084, 000099650, 000099985, 000101342, 000102248, 000102295, 000102467, 000102621, 000103108, 000103609, 000103682, 000103798, 000103808, 000104380, 000104383, 000105731, 000105861, 000107898, 000107977, 000108511-2 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(6): 000063573, 000063575-6, 000067284, 000067286, 000067288 |
Vốn tư liệu 2017 :
1-10;Số 11, 11/2017;Số 12, 12/2017;Số 1, 01/2018;Số 2, 02/2018;Số 3, 03/2018;Số 4, 04/2018;Số 5, 05/2018;Số 6, 06/2018;Số 7, 07/2018;Số 8, 08/2018;Số 9, 09/2018;Số 10, 10/2018;Số 11, 11/2018;Số 12, 12/2018
|
000
| 00000nas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23190 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 33057 |
---|
008 | 111226s | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667632 |
---|
035 | |a1456418752 |
---|
039 | |a20241202110617|bidtocn|c|d|y20111226161633|zanhpt |
---|
041 | |avie |
---|
245 | 00|aTriết học /|cViện khoa học xã hội Việt nam - Việt Triết học. |
---|
260 | |bViện khoa học xã hội Việt nam - Việt Triết học. |
---|
300 | |a88 tr ;|c30 cm |
---|
650 | 07|aTriết học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(61): 000072416-26, 000074671-6, 000076005-6, 000082750, 000082752, 000083981-6, 000085533-5, 000087703, 000087705, 000088455, 000088457-60, 000092664, 000098803, 000098832, 000099084, 000099650, 000099985, 000101342, 000102248, 000102295, 000102467, 000102621, 000103108, 000103609, 000103682, 000103798, 000103808, 000104380, 000104383, 000105731, 000105861, 000107898, 000107977, 000108511-2 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(6): 000063573, 000063575-6, 000067284, 000067286, 000067288 |
---|
890 | |a67|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105731
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
65
|
|
|
2
|
000063573
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
|
Báo, tạp chí
|
8
|
|
|
3
|
000063575
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
|
Báo, tạp chí
|
9
|
|
|
4
|
000063576
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
|
Báo, tạp chí
|
10
|
|
|
5
|
000067284
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
|
Báo, tạp chí
|
11
|
|
|
6
|
000067286
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
|
Báo, tạp chí
|
12
|
|
|
7
|
000067288
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
|
Báo, tạp chí
|
13
|
|
|
8
|
000072416
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
14
|
|
|
9
|
000072417
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
15
|
|
|
10
|
000072418
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
16
|
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2018 đến: 01/01/2019 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 12, 12/2018 | 01/12/2018 | Đã về | 000108512 | Số 11, 11/2018 | 01/11/2018 | Đã về | 000108511 | Số 10, 10/2018 | 01/10/2018 | Đã về | 000107977 | Số 9, 09/2018 | 01/09/2018 | Đã về | 000107898 | Số 8, 08/2018 | 01/08/2018 | Đã về | 000098832 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|